Có 2 kết quả:

流乾 liú gān ㄌㄧㄡˊ ㄍㄢ流干 liú gān ㄌㄧㄡˊ ㄍㄢ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to drain
(2) to run dry

Từ điển Trung-Anh

(1) to drain
(2) to run dry